Giới thiệu
PHÒNG GD - ĐT TP BẠC LIÊU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MG VÀNH KHUYÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ CHUNG ĐÁNH GIÁ TRẺ CUỐI ĐỘ TUỔI | ||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2021 - 2022 | ||||||||||||||||||||||||
TT | LỚP | TỔNG SỐ TRẺ | PT thể chất | PT nhận thức | PT ngôn ngữ | PTTC kỹ năng XH | PT thẩm mĩ | CHUNG | ||||||||||||||||
Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | |||||||||||||
1 | Mầm | 25 | 96.9 | 3.1 | 96.0 | 4.0 | 100 | 0.0 | 100 | 0 | 100 | 0 | 98.6 | 1.4 | ||||||||||
Tổng cộng | 25 | |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ % | 96.9 | 3.1 | 96.0 | 4.0 | 100 | 0.0 | 100 | 0.0 | 100 | 0.0 | 98.6 | 1.4 | ||||||||||||
2 | Chồi 1 | 32 | 100 | 0 | 98.6 | 1.4 | 98.2 | 1.8 | 98.9 | 1.1 | 98.7 | 1.3 | 98.9 | 1.1 | ||||||||||
3 | Chồi 2 | 32 | 100 | 0.0 | 98.3 | 1.7 | 98.7 | 1.3 | 98.6 | 1.4 | 98.7 | 1.3 | 98.9 | 1.1 | ||||||||||
4 | Chồi 3 | 25 | 100 | 0 | 98.8 | 1.2 | 97.7 | 2.3 | 98.9 | 1.1 | 98.9 | 1.1 | 98.9 | 1.1 | ||||||||||
Tổng cộng | 89 | |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ % | 100 | 0.0 | 98.6 | 1.4 | 98.2 | 1.8 | 98.8 | 1.2 | 98.8 | 1.2 | 98.9 | 1.1 | ||||||||||||
5 | Lá 1 | 35 | 99.4 | 0.6 | 98.5 | 1.5 | 98.6 | 1.4 | 99.0 | 1.0 | 98.4 | 1.6 | 98.8 | 1.2 | ||||||||||
6 | Lá 2 | 35 | 100 | 0.0 | 98.0 | 2.0 | 99.5 | 0.5 | 98.4 | 1.6 | 98.7 | 1.3 | 98.9 | 1.1 | ||||||||||
7 | Lá 3 | 35 | 96.0 | 4.0 | 92.9 | 7.1 | 88.1 | 11.9 | 92.2 | 7.8 | 91.1 | 8.9 | 92.1 | 7.9 | ||||||||||
8 | Lá 4 | 35 | 100 | 1.7 | 98.8 | 1.2 | 99.5 | 0.5 | 99.7 | 0.3 | 99.4 | 0.6 | 99.5 | 0.5 | ||||||||||
9 | Lá 5 | 35 | 97.1 | 2.9 | 93.9 | 6.1 | 97.1 | 2.9 | 96.6 | 3.4 | 97.9 | 2.1 | 96.5 | 3.5 | ||||||||||
Tổng cộng | 175 | |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ % | 98.5 | 1.5 | 96.4 | 3.6 | 96.6 | 3.4 | 97.2 | 2.8 | 97.1 | 2.9 | 97.2 | 2.8 | ||||||||||||
Tổng chung | 289 | |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ % | 98.5 | 1.5 | 97.0 | 3.0 | 98.3 | 1.7 | 98.7 | 1.3 | 98.6 | 1.4 | 98.2 | 1.8 | ||||||||||||
Chất lượng trẻ đạt từng lĩnh vực: | ||||||||||||||||||||||||
* Tổng % lĩnh vực phát triển thể chất: 98.5% | ||||||||||||||||||||||||
* Tổng % lĩnh vực phát triển nhận thức: 97.0% | ||||||||||||||||||||||||
* Tổng % lĩnh vực phát triển ngôn ngữ: 98.3% | ||||||||||||||||||||||||
* Tổng % lĩnh vực phát triển tình cảm - kỹ năng xã hội: 98.7% | ||||||||||||||||||||||||
* Tổng % lĩnh vực phát triển thẩm mĩ: 98.6% | ||||||||||||||||||||||||
Kết luận: 98.2% | ||||||||||||||||||||||||
Tổng số trẻ đạt: 289/289, đạt 100%. | ||||||||||||||||||||||||
Vĩnh Trạch, ngày 08/6/2022 | ||||||||||||||||||||||||
P. Hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Ngọc Bích |